Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
127 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Lĩnh vực: Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
128 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | 2.001088 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
129 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 1.003564 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
130 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 1.002150 | Lĩnh vực: Dôn số - kế hoạch hóa gia đình | 2 | |
131 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | 1.004946 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
132 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | 2.001947 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
133 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | 1.004941 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
134 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | 2.001944 | Lĩnh vực: Trẻ em | 2 | |
135 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản (THTC cấp xã) | 1.001629 | Môi trường (05) | 2 | |
136 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | 1.001617 | Môi trường (05) | 2 | |
137 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường (05) | 2 | |
138 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường (05) | 2 | |
139 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082 | Môi trường (05) | 2 | |
140 | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 1.001257 | Người có công (23 TTHC) | 1 | |
141 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 1.002745 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
142 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
143 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
144 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
145 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1.002271 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
146 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
147 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | 1.002363 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
148 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | 1.002377 | Người có công (23 TTHC) | 2 | |
149 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.003351 | Người có công (23 TTHC) | 1 | |
150 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.002410 | Người có công (23 TTHC) | 2 |